Giáo lý vào đời 1 - Tiếng gọi lên đường (ID: 6201)

000 -LEADER
fixed length control field 00948aam a22002298a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134247.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00707040
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160722s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046130277
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 268.433
Item number GI-108L
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo lý vào đời 1 - Tiếng gọi lên đường
Remainder of title Luân lý tổng quát, luân lý các giới răn : 16 tuổi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 228tr.
Other physical details bảng, tranh vẽ
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Chương trình Giáo lý Công giáo. Giáo phận Qui Nhơn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu nội dung các bài học giáo lý dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên để hoàn thiện, phát triển bản thân và phục vụ Thiên Chúa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Sách thanh thiếu niên
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Oanh
-- Ngoan
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 368832
-- 22/07/2016
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.