Giáo lý kinh thánh 3 - Giữa gia đình hội thánh (ID: 6187)

000 -LEADER
fixed length control field 01073aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134245.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00705440
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160713s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046130246
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 268.433
Item number GI-108L
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo lý kinh thánh 3 - Giữa gia đình hội thánh
Remainder of title Quên mình vì lợi ích chung : 14 tuổi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 167tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 20cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Chương trình Giáo lý Công giáo. Giáo phận Qui Nhơn
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 154-165
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu nội dung những bài học giáo lý dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên về những lời răn của Chúa trong kinh thánh, lịch sử phát triển của Hội Thánh ở Việt Nam và trên thế giới
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh thánh
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Sách thanh thiếu niên
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Oanh
-- Ngoan
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 368834
-- 13/07/2016
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.