Giáo lý kinh thánh 3 - Theo chân đức Kitô (ID: 6186)

000 -LEADER
fixed length control field 01033aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134245.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00705433
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160713s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046130253
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 268.433
Item number GI-108L
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo lý kinh thánh 3 - Theo chân đức Kitô
Remainder of title Dám hy sinh từ bỏ : 13 tuổi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 178tr.
Other physical details tranh vẽ
Dimensions 20cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Chương trình Giáo lý Công giáo. Giáo phận Qui Nhơn
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 159-176
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu nội dung bài học giáo lý dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên về những lời dạy của Chúa, ở cùng Thiên Chúa, cứu chuộc ta và dẫn ta vào mầu nhiệm Thiên Chúa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh thánh
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Sách thanh thiếu niên
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Oanh
-- Ngoan
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 368833
-- 13/07/2016
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.