YOUCAT Việt Nam - Giáo lý Hội Thánh Công giáo cho người trẻ (ID: 6185)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01099aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134245.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00680861 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 151216s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046124481 |
Terms of availability | 60000đ |
-- | 4000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 238.2 |
Item number | Y435C |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | YOUCAT Việt Nam - Giáo lý Hội Thánh Công giáo cho người trẻ |
Statement of responsibility, etc. | YOUCAT ; Nguyễn Mạnh Đồng dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 407tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 386-407 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về giáo lý đạo Thiên Chúa: Kinh tin kính, con người hướng mở về Thiên Chúa, Kitô hữu tuyên xưng đức tin, tin kính Chúa Cha, tin kính Chúa Giêsu Kitô, tin kính Đức Chúa Thánh Thần; phụng vụ, bí tích; đời sống trong Chúa Kitô; kinh nguyện Kitô giáo... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên Chúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Người trẻ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Mạnh Đồng |
Relator term | dịch |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | YOUCAT |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Vanh |
-- | Thu Hà |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 356093 |
-- | 16/12/2015 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | TN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.