000 -LEADER |
fixed length control field |
01142aam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00475289 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911135905.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111030s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
80000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
Language code of original |
eng |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
270 |
Item number |
L302S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Smith, Carol |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lịch sử Thiên Chúa giáo |
Statement of responsibility, etc. |
Carol Smith, Roddy Smith ; Lê Thành biên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thời đại |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
422tr. |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu lịch sử Thiên Chúa giáo thông qua việc trình bày về văn hoá cơ bản, những sự kiện lịch sử tiêu biểu, những sự kiện và con người có ảnh hưởng nhất đến sự nghiệp của Đức Kitô và sự phát triển của giáo hội Thiên Chúa giáo, sự ảnh hưởng của giáo hội Thiên Chúa giáo đến từng thời kỳ cụ thể trong xã hội loài người |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Khánh Vân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thành |
Relator term |
biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Smith, Roddy |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
281780 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |