Bí quyết kỳ diệu của kinh mân côi để được ơn hối cải và ơn cứu độ (ID: 6171)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01251aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134243.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00442580 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 100726s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 242 |
Item number | B300Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Louis Marie Grignion De Montfort |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bí quyết kỳ diệu của kinh mân côi để được ơn hối cải và ơn cứu độ |
Remainder of title | = Le secret admirable de très saint rosaire pour se convertir et se sauver |
Statement of responsibility, etc. | Louis Marie Grignion De Montfort ; Đaminh Trần Thái Đỉnh dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 158tr. |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày nguồn gốc và tên gọi kinh mân côi, do các kinh tạo thành, kinh mân côi trong việc suy ngắm về cuộc đời và cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu Kitô, những việc Thiên chúa làm cho những người tôn sùng kinh mân côi và cách đọc kinh mân côi |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thiên chúa giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh thánh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh mân côi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đaminh Trần Thái Đỉnh |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thanh |
-- | TDung |
920 ## - | |
-- | Thánh Louis Marie Grignion De Montfort |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 260925 |
-- | 26/07/2010 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.