Cao đẳng giáo lý (ID: 6168)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01097aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134242.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00428424 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 091217s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 13500đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 232 |
Item number | C108Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Đức Toàn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cao đẳng giáo lý |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Đức Toàn |
Number of part/section of a work | T.2 |
Name of part/section of a work | Thiên chúa - tạo hoá |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 104tr. |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những bài giáo lí đề cập tới những khía cạnh quan trọng nhất của đức tin công giáo, có thể giúp nhiều người giải toả một số vấn nạn về tôn giáo và tìm thấy ý nghĩa của cuộc đời |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đức chúa Giêsu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đức tin |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
773 ## - HOST ITEM ENTRY | |
Main entry heading | Hoàng Đức Toàn |
Place, publisher, and date of publication | H. |
-- | 2009 |
-- | Tôn giáo |
Title | Cao đẳng giáo lý |
Record control number | 428422 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Hồng Hà |
-- | Thanh Vân |
-- | Khánh Vân |
-- | Phương Dung |
920 ## - | |
-- | Hoàng Đức Toàn |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 252206 |
-- | 17/12/2009 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.