Đức Kitô đấng đổi mới muôn loài (ID: 6167)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01024aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134242.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00409420 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 090317s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 33000đ |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | eng |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 241 |
Item number | Đ552K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vonier, Dom |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đức Kitô đấng đổi mới muôn loài |
Statement of responsibility, etc. | Dom Vonier ; Vũ Hữu Vị dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cà Mau |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Phương Đông |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 255tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giói thiệu về Đạo Kitô của Hội thánh công giáo. Tôn giáo và kho tàng của Tân ước. Sự vào trong nước, cực đoan và đối lập. Thánh linh, của cầm Tân ước. Công tế của Tân ước...và những giáo lý, đức tin đối với Đạo Kitô |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Kitô |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Hữu Vị |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Phương Dung |
-- | Tâm |
-- | Tâm |
-- | Thuỷ |
920 ## - | |
-- | Vonier, Dom |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 239465 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | TN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.