Vận dụng quan điểm khoa học về tôn giáo trong công tác đối với thiên chúa giáo hiện nay ở Việt Nam (ID: 6155)

000 -LEADER
fixed length control field 01240nam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134240.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s1999 ||||||viesd
001 - CONTROL NUMBER
control field 00240892
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 275.97
Item number V121D
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X375(1)-11
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Long
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vận dụng quan điểm khoa học về tôn giáo trong công tác đối với thiên chúa giáo hiện nay ở Việt Nam
Remainder of title LATS Triết học: 5.01.02
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Long
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 159tr.
Dimensions 32cm
Accompanying material 1tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích những vấn đề lý luận chung về tôn giáo và thực tiễn vấn đề thiên chúa giáo ở Việt Nam. Các quan điểm khoa học về tôn giáo, nhận thức bản chất của đạo thiên chúa theo quan điểm của chủ nghĩa Mác Lênin. Một số giải pháp chủ yếu trong công tác đối với thiên chúa giáo hiện nay ở Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên Chúa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quan điểm
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thủy
920 ## -
-- Nguyễn Văn Long
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
-- Việt Nam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- ts
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Date acquired Shelving control number Date last seen Price effective from Source of classification or shelving scheme Permanent Location Current Location Full call number Barcode
        2019-11-08   2019-11-08 2019-11-08          
        2023-10-09   2023-10-09 2023-10-09   Library Quynh Library Quynh 275.97 V121D 62DTV53118SC.10