Một số tài liệu nói về giáo hội Thiên Chúa Giáo (ID: 6114)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00692nam a22001818a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00041181 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134237.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1957 b 000 0 vieod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số tài liệu nói về giáo hội Thiên Chúa Giáo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Kđ |
Name of publisher, distributor, etc. | Knxb |
Date of publication, distribution, etc. | 1957 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 65tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lịch sử và tổ chức của giáo hội Thiên Chúa Giáo. Lịch sử và tổ chức của giáo hội ở Việt Nam. Giáo nghĩa phản động của Thiên Chúa Giáo. Giáo hội cấu kết với phong kiến và đế quốc chủ nghĩa. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | đạo thiên chúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | giáo hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tài liệu |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 45150 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.