Kỷ yếu hội thảo khoa học tư tưởng Hồ Chí Minh (ID: 6062)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01384nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00071366 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113843.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1994 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9405 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 3K5H |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | A373z43 |
Item number | K000ỷ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỷ yếu hội thảo khoa học tư tưởng Hồ Chí Minh |
Remainder of title | Tại Thừa Thiên-Huế lần thứ I |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp, Vũ Thắng, Nguyễn Xuân Lý... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb Thuận hoá |
Date of publication, distribution, etc. | 1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 240tr : ảnh chân dung |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tư tưởng Hồ Chí Minh trong mối quan hệ với Thừa Thiên-Huế. Tư tưởng Hồ Chí Minh về mối quan hệ giữa độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội, giữa dân tộc và giai cấp, về vấn đề xây dựng Đảng, nhà nước, quyền làm chủ của nhân dân, về con người mới và văn hoá mới. Chủ nghĩa nhân văn và ý nghĩa thời đại của tư tưởng Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chủ nghĩa Mác-Lênin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tư tưởng Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ Phi Thục |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Khoa Điềm |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Thắng |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Xuân Lý |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 78820 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.