Des journées inoubliables (ID: 6041)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00979nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00043562 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113840.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1975 b 000 0 freod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | dịch việt |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | fre |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7-46 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vo Nguyen Giap |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Những năm tháng không thể nào quên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Des journées inoubliables |
Statement of responsibility, etc. | Vo Nguyen Giap |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Ed. en langues étrangères |
Date of publication, distribution, etc. | 1975 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 444tr |
Dimensions | 22cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hồi ký của Đại tướng Võ Nguyên Giáp về những năm tháng lịch sử trong cuộc kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ oanh liệt và vô cùng vẻ vang của dân tộc Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | hồi kí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kháng chiến chống Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kháng chiến chống Pháp |
920 ## - | |
-- | Vo Nguyen Giap |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 40686 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Vo Nguyen Giap c^aVo Nguyen^bGiap |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.