Nhân dân ta rất anh hùng (ID: 6028)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01295nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00039591 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113839.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1976 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 1,20đ |
-- | 20200b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6 |
Item number | NH121D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ Chí Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nhân dân ta rất anh hùng |
Remainder of title | Hồi ký cách mạng |
Statement of responsibility, etc. | Hồ Chí Minh, Nguyễn Lương Bằng, Phạm Hùng, ... |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học |
Date of publication, distribution, etc. | 1976 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 232tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trích hai bài phát biểu của chủ tịch Hồ Chí Minh về Đảng cộng sản Việt Nam và hồi ký cách mạng của các đồng chí lãnh đạo Đảng, nhà nước về cuộc đời, hoạt động của mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc như các đồng chí: Nguyễn Lương Bằng, Phạm Hùng, Võ Nguyên Giáp, ... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | hồi ký |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | cách mạng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đảng cộng sản Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Hùng |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Văn Lương |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Quốc Việt |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Lương Bằng |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Hồ Chí Minh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 41180 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.