Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam (ID: 6005)

000 -LEADER
fixed length control field 01316nam a22003498a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00094643
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113836.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1997 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 27000đ
-- 4000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 9708
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 3K5H
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number A373
Item number T550T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam
Statement of responsibility, etc. B.s: Võ Nguyên Giáp, Đặng Xuân Kỳ, Nguyễn Văn Trung..
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 362tr
Dimensions 22cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Quá trình hình thành, phát triển và nguồn gốc tư tưởng Hồ Chí Minh; Khái quát những luận điểm sáng tạo và nội dung cơ bản của Tư tưởng Hồ chí Minh. Vận dụng tư tưởng của Người vào sự nghiệp đổi mới hiện nay
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hồ Chí Minh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tư tưởng Hồ Chí Minh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term cách mạng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Xuân Kỳ
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thành
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Huyến
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh Nguyên Huân
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Trung
Relator term Tác giả
920 ## -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 94568
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Institution code [OBSOLETE] Giáp (Võ Nguyên)

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.