Điện Biên Phủ rendezvous with history (ID: 5964)

000 -LEADER
fixed length control field 01306aam a22003138a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113834.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00237392
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041018s2004 ||||||engsd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 165000đ
-- 700b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 959.704
Item number Đ305B
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number P3(1)71
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Điện biên phủ: Điểm hẹn lịch sử
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điện Biên Phủ rendezvous with history
Remainder of title A memoir
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp, Hữu Mai ; Lady Borton dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 479tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 21cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 477-479
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hồi ức của Đại tướng Võ Nguyên Giáp về chiến dịch lịch sử Điện Biên Phủ; Phân tích diễn biến trận đánh trên cơ sở những tài liệu của phía địch công bố, đánh giá ý nghĩa trận đánh trong bối cảnh trong nước và quốc tế, nêu rõ nguyên nhân thắng lợi
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chiến dịch Điện Biên Phủ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Hồi ức
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hữu Mai
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Borton, Lady
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Oanh
-- Khiêm
-- Thu Ba
-- Tâm
920 ## -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 166851
-- 18/10/2004
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.