Tân Trào toàn cảnh (ID: 5958)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01353nam a22003738a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00119717 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113834.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2000 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 38000đ |
-- | 700b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0007 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 9(V114.2)2 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(1-4Tq)7-9 |
Item number | T121T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Mạch |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tân Trào toàn cảnh |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Mạch, Nguyễn Tiến Lộc, Đỗ Mười,.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá Thông tin |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | Trung tâm Văn hoá ngôn ngữ Đông Tây |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 305tr : ảnh, bản đồ |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu di tích lịch sử, văn kiện của Đảng Cộng sản Việt Nam về cách mạng tháng Tám v.v... tại Tân Trào và hồi ức, thơ ca về mảng đất truyền thống cách mạng Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tân Trào |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Di tích lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kháng chiến chống Pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồi kí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Mười |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Lương Bằng |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Văn Thái |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Tiến Lộc |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Văn Mạch |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 118315 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.