" Trại Đa - vít" 823 ngày đêm (ID: 5865)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01347aam a22003498a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113827.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00263003 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 050421s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 51500đ |
-- | 1040b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 959.704 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7-49 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | "000T |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | " Trại Đa - vít" 823 ngày đêm |
Remainder of title | Tập hồi ký |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Văn Đồng, Lê Đức Thọ, Võ Nguyên Giáp.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 484tr., 20tr. ảnh |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Câu lạc bộ truyền thống Ban Liên hợp quân sự - ""Trại Đa - Vít " |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 421-480 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp những tư liệu nhiều mảng kí ức của cán bộ, chiến sĩ đã trực tiếp tham gia suốt 823 ngày đêm trên mặt trận đấu tranh ngoại giao trong cuộc đàm phán Pari về Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kháng chiến chống Mỹ |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Hồi kí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Xuân Thuỷ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Đức Thọ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Văn Tiến Dũng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Đồng |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | V24 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | huong |
-- | Dangtam |
-- | Mai |
-- | tam |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 174480 |
-- | 21/04/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.