Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự nghiệp giải phóng dân tộc và chấn hưng đất nước (ID: 5826)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01348aam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00303762 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113824.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 060510s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 100b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 335.4346 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | A374 |
Item number | CH500T |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự nghiệp giải phóng dân tộc và chấn hưng đất nước |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Đình Hoè, Võ Nguyên Giáp, Nguyễn Đức Bình.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lý luận Chính trị |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 367tr. |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Viện Hồ Chí Minh và các lãnh tụ của Đảng |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các nghiên cứu thể hiện tư tưởng của Hồ Chí Minh và vai trò của Người sự nghiệp giải phóng dân tộc, xây dựng nhà nước kiểu mới, giải phóng con người, giáo dục thế hệ trẻ, xây dựng và phát triển nền kinh tế quốc dân |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giải phóng dân tộc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Song Thành |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Mạnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đức Bình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Đình Hoè |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 3K5H6 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | T.Van |
-- | Dangtam |
-- | Giang |
-- | T.Van |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 191331 |
-- | 10/05/2006 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.