Bác Hồ ở Việt Bắc (ID: 5802)

000 -LEADER
fixed length control field 01785aam a22003378a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113822.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00471350
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110906s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 149000đ
-- 690b
041 00 - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 959.7041
Item number B101H
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bác Hồ ở Việt Bắc
Statement of responsibility, etc. Lê Quảng Ba, Hà Minh Tuân, Võ Nguyên Giáp... ; S.t., tuyển chọn: Lưu Trần Luân...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 645tr.
Dimensions 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp các bài viết, ghi chép, hồi kí ghi lại những kỉ niệm sâu sắc, cảm xúc của các nhà lãnh đạo Đảng, nhà nước, quân đội, các cán bộ, chiến sĩ, văn nghệ sĩ... đã từng sống và làm việc với Bác trong những ngày ở chiến khu Việt Bắc, thể hiện tình cảm, sự tôn kính đối với Bác Hồ cũng như tư tưởng, tài năng, đạo đức trong sáng, sức thu hút, sự cảm hoá , sự bao dung độ lượng, nhân hậu , tác phong khiêm tốn, giản dị, gần gũi, sâu sát cuộc sống... của Người
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Personal name Hồ Chí Minh
Titles and other words associated with a name Lãnh tụ cách mạng, chính trị gia
Chronological subdivision 1890-1969
Geographic subdivision Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Sự kiện lịch sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chiến khu Việt Bắc
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Hồi kí
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu Trần Luân
Relator term s.t., tuyển chọn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Kim Thanh
Relator term s.t., tuyển chọn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Văn Bé
Relator term s.t., tuyển chọn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Quảng Ba
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà Minh Tuân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Lương Bằng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Quốc Việt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Nga
-- Thuý
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 279411
-- 06/09/2011
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.