Lê Duy Ứng - người thương binh hoạ sĩ, chiến sĩ (ID: 5785)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01307aam a22003138a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113821.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00494016 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120726s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 37000đ |
-- | 1500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 759.9597 |
Item number | L250D |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lê Duy Ứng - người thương binh hoạ sĩ, chiến sĩ |
Remainder of title | Tuyển tập truyện kí, ý kiến nhận định, bài báo... |
Statement of responsibility, etc. | Võ Chí Công, Võ Nguyên Giáp, Đỗ Mười... ; Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn, giới thiệu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 224tr. |
Other physical details | ảnh, tranh vẽ |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tuyển tập các tác phẩm truyện kí, ý kiến nhận định, bài báo viết về cuộc đời, sự nghiệp của người thương binh, hoạ sĩ, chiến sĩ Lê Duy Ứng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Bài viết |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tạp chí |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lê Duy Ứng, hoạ sỹ, (1947 - ) |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Mười |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Chí Công |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Khả Phiêu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Tùng |
Relator term | tuyển chọn, giới thiệu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Khoa Điềm |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tâm |
-- | Uyên |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 293022 |
-- | 26/07/2012 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.