Truyện vui (ID: 571)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | 568568 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 3558 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nhuyễn Hữu Cửu |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Truyện vui |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà xuất bản Lao Động |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.