Đường lối quân sự Macxít của Đảng là ngọn cờ chiến thắng của quân đội ta (ID: 5694)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01364nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00165566 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113812.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1959 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 300đ |
-- | 10.086b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đường lối quân sự Macxít của Đảng là ngọn cờ chiến thắng của quân đội ta |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp, Nguyễn Chí Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. | 1959 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 49tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Quân đội ta xây dựng và trưởng thành theo đường lối của Đảng là quân đội của nhân dân - quân đội cách mạng. Tăng cường sự lãnh đạo của Đảng, công tác chính trị trong quân đội. Quan hệ giữa quân đội và nhân dân, chính trị và kỹ thuật, trong nội bộ quân đội. Chiến lược và chiến thuật của chiến tranh nhân dân. Nắm vững đường lối gia cấp, kết hợp lý luận với thực tiễn, lãnh đạo với quần chúng, tiến lên giành thắng lợi mới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quân đội nhân dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đường lối quân sự |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đảng cộng sản Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Chí Thanh |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 8285 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.