Những tham luận chủ yếu trước Đại Hội (ID: 5693)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01257nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00149619 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113812.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1960 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 0,80đ |
-- | 60060b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 3KV4 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trường Chinh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những tham luận chủ yếu trước Đại Hội |
Statement of responsibility, etc. | Trường Chinh, Võ Nguyên Giáp, Phạm Văn Đồng.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Ban chấp hành trung ương Đảng lao động Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc. | 1960 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 215tr |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Đại hội Đại biểu toàn quốc lần hứ ba của Đảng lao động Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những tham luận của các đông chí lãnh đạo Đảng nhà nước về: Công tác tư tưởng, Xây dựng quốc phòng, nhà nước dân chủ nhân dân, đấu tranh chống phản cách mạng, vấn đề công nông nghiệp XHCN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đảng cs Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đại Hội Đảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tham luận |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Đồng |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Quốc Hoàn |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Thanh Nghị |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Trường Chinh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 9156 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.