Nêu cao chủ nghĩa anh hùng cách mạng thi đua quyết tâm đánh thắng giặc Mỹ xâm lược (ID: 5689)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01255nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00135333 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113812.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1965 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 0,20 |
-- | 14500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ Chí Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nêu cao chủ nghĩa anh hùng cách mạng thi đua quyết tâm đánh thắng giặc Mỹ xâm lược |
Statement of responsibility, etc. | Hồ Chí Minh, Song Hào, Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 1965 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 52tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tài liệu gồm: Lời huấn thị của Hồ Chí Minh, diễn từ của Võ Nguyên Giáp, báo cáo của Song Hào tại đại hội thi đua do Bộ tổng tư lệnh quân đội tổ chức ngày 6 tháng 8 năm 1965. Phần 2: tóm tắt thành tích của 6/367 " Đơn vị quyết thắng": Cồn cỏ, Bạch Long Vĩ, Phân đội 7 hải quân, Đồn biên phòng Cù Bai, đại dội 3 cao xạ, Xã Vĩng Giang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đại hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đơn vị anh hùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thi đua |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kháng chiến chống Mỹ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Song Hào |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Hồ Chí Minh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 23030 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.