Điện Biên Phủ (ID: 5684)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01258nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00071527 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113811.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1994 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 26.000đ |
-- | 2.500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9405 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 9(V)21 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(1)71 |
Item number | Đ300ệ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Điện Biên Phủ |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 362 : Minh hoạ |
Dimensions | 22cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hình thái chiến sự mùa hè 1953. Âm mưu kế hoạch quân sự Na-va. Chủ trương của Việt Nam trong Đông - Xuân 1953 - 1954. Sự phối hợp tấn công trên các chiến trường và chiến dịch lịch sử Điện Biên Phủ. Chủ trương tác chiến của Việt Nam và diễn biến của tình hình chiến sự. Y nghĩa và bài học thắng lợi của chiến dịch Điện Biên Phủ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điện Biên Phủ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | nghệ thuật quân sự |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kháng chiến chống Pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử hiện đại |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 78982 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp c^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.