Banner of poeple's war, the party's military line (ID: 5683)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01480nam a22002298a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc'19 b 000 0 engod |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00045005 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113811.0 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | T1,6(1)2 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vo Nguyen Giap |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Ngọn cờ chiến tranh nhân dân, đường lối quân sự của Đảng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Banner of poeple's war, the party's military line |
Statement of responsibility, etc. | Vo Nguyen Giap ; Preface by Jean Lacouture ; Introdution Georges Boudarel |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | London |
Name of publisher, distributor, etc. | Pall Mall Press |
Date of publication, distribution, etc. | c'1970 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XXVI, 118tr |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tác phẩm của Đại tướng Võ Nguyên Giáp về đường lối lãnh đạo của Đảng cộng sản Việt nam trong công cuộc chống Pháp và chống Mỹ. Quá trình dựng nước và giữ nước của các triều đại phong kiến. Các đặc điểm cơ bản của các cuộc đấu tranh tiến hành dưới sự lãnh đạo của Đảng, các kinh nghiệm, nghệ thuật quân sự và chính trị trong quá trình động viên và tổ chức toàn dân kháng chiến, xây dựng chính quyền và lực lượng vũ trang hùng mạnh, trong việc xây dựng cơ sở hậu phương vững chắc, tiến hành thắng lợi cuộc chiến tranh nhân dân, sự lãnh đạo của Đảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chiến tranh nhân dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quân sự |
920 ## - | |
-- | Vo Nguyen Giap |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Vo Nguyen Giap c^aVo Nguyen^bGiap |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.