Đầu nguồn (ID: 5673)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01180nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00021043 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113810.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1975 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 2,4đ |
-- | 5200b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Lương Bằng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đầu nguồn |
Remainder of title | Hồi ký về Bác Hồ |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Lương Bằng, Võ Nguyên Giáp, Hoàng văn Hoan... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học |
Date of publication, distribution, etc. | 1975 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 441tr : tranh |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hồi ký của các vị lão thành cách mạng Nguyễn Lương Bằng, Võ Nguyên Giáp, Hoàng văn Hoan... về Bác Hồ thời kỳ từ nước ngoài về lãnh đạo cách mạng cho đến Tổng khởi nghĩa thành công, thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hoà |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồi ký |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Quốc Việt |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng văn Hoan |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chu Văn Tấn |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Quảng Ba |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Lương Bằng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 40665 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.