Địa lý kinh tế các nước Đông Nam A (ID: 5639)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00855nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00028902 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113352.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1977 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | đ |
-- | 20000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q04 |
Item number | Đ301L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Văn Huyền |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Địa lý kinh tế các nước Đông Nam A |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Văn Huyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 1977 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 217tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái quát về Đông Nam A. Các vấn đề về thiên nhiên, dân cư và lịch sử phát triển, kinh tế của các nước quần đảo và bán đảo Đông Nam A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Địa lý kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | sách giáo khoa |
920 ## - | |
-- | Hoàng Văn Huyền |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 44116 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Hoàng Văn Huyền c^aHoàng Văn^bHuyền |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.