Lễ hội truyền thống trong đời sống xã hội hiện đại (ID: 5607)

000 -LEADER
fixed length control field 01744nam a22004098a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00072911
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113349.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1993 b 000 0 od
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title sbs
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 9407
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 902.7(44/46)
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number P597(57)
Item number L000ễ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh Gia Khánh
240 0# - UNIFORM TITLE
Uniform title Traditional folk festivals in modern social life
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lễ hội truyền thống trong đời sống xã hội hiện đại
Statement of responsibility, etc. Chủ biên: Đinh Gia Khánh, Lê Hữu Tầng, Nguyễn Xuân Kính...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học xã hội
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 314tr : ảnh
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách ghi: Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. - Tên sách và chính văn bằng tiếng Việt và Anh
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sinh hoạt lễ hội và truyền thống văn hoá dân gian ở một số nước: Việt Nam, Inđônêxia, Philipin... So sánh lễ hội Việt Nam với lễ hội của một số nước Đông Dương và rộng hơn, ở Đông Nam A. Mối quan hệ giữa lễ hội và hoạt động du lịch hiện nay. Vai trò của lễ hội truyền thống đời sống xã hội hiện đại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term dân tộc học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đông Nam A
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term truyền thống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term lễ hội
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Đăng Nhật
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Hữu Tầng
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Xuân Kính
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Đức Thịnh
Relator term Tác giả
920 ## -
-- Đinh Gia Khánh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 79486
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.