Population mobility and development (ID: 5597)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01539nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00054276 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113348.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1981 b 000 0 engod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Ô73(0,7)-23 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Jones, G. W. |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Biến động dân số và phát triển : Đông Nam A và Thái bình Dương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Population mobility and development |
Remainder of title | Southeast Asia and the Pacific |
Statement of responsibility, etc. | G. W. Jones, H. V. Richter |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Miami |
Name of publisher, distributor, etc. | The Australian National University |
Date of publication, distribution, etc. | 1981 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Canberra |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XI, 474tr : bản đồ |
Dimensions | 25cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Development Studies Centre Monograph No. 27 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục cuối sách |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Chuyên khảo tại hội nghị quốc tế tại Ôxtrâylia về các chính sách đối phó với tình hình di động và phát triển dân số phức tạp tại các nước Đông Nam A và vùng Thái Bình Dương: tình hình dân số và các nguyên nhân liên quan đến đất đai các hộ nông dân, tình hình kinh tế nông nghiệp dẫn đến tình hình lưu chuyển dân cư tại các nước vùng Mêlanêxia, Inđônêxia, Malaisia, Thái Lan, Papua tân Ghinê, Ôxtrâylia. Các chính sách về đô thị hoá, vận tải, việc làm, lao động nông thôn nhằm ổn định dân số |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thái Bình Dương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dân số |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Richter, H. V. |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Jones, G. W. |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Jones, G. W.c^cJones^dG. W. |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.