000 -LEADER |
fixed length control field |
01109aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108113345.0 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00686169 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160201s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045712924 |
-- |
1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
959 |
Item number |
Đ455N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lương Ninh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đông Nam Á: Lịch sử từ nguyên thuỷ đến ngày nay |
Statement of responsibility, etc. |
Lương Ninh (ch.b.), Đỗ Thanh Bình, Trần Thị Vinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1072tr., 10tr. ảnh màu |
Dimensions |
24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 945-1050. - Thư mục: tr. 1051-1064 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp những thông tin, tư liệu về lịch sử khu vực Đông Nam Á từ tiền sử đến nay, nội dung gồm 3 phần chính: Từ tiền sử đến trước chủ nghĩa thực dân, từ thế kỷ XVI đến năm 1945, từ năm 1945 đến nay |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Đông Nam Á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Thanh Bình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Vinh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
-- |
Đức |
-- |
Thuỳ |
920 ## - |
-- |
Lương Ninh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
359352 |
-- |
01/02/2016 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
-- |
XH |