Tìm hiểu kinh nghiệm tổ chức quản lý nông thôn ở một số khu vực Đông A và Đông Nam A (ID: 5474)

000 -LEADER
fixed length control field 01278nam a22003378a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00082218
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113341.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1995 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 14500đ
-- 1040b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 9508
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 301.5
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number Ô55.663
Item number T000ì
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Đại Doãn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tìm hiểu kinh nghiệm tổ chức quản lý nông thôn ở một số khu vực Đông A và Đông Nam A
Statement of responsibility, etc. Phan Đại Doãn, Nguyễn Trí Dĩnh chủ biên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 252tr
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát về thiết chế chính trị - xã hội nông thôn ở một số khu vực Đông á và Đông Nam á như: Trung Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Thái Lan, Inđônêxia... Nhận thức về tổ chức và quản lý nông thôn của khu vực này
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đông á
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đông Nam á
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xã hội học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term xã hội học nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term quản lý
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Trí Dĩnh
Relator term Tác giả
920 ## -
-- Phan Đại Doãn
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 85427
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- Dĩnh (Nguyễn Trí)
-- ts
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Phan Đại Doãn c^aPhan Đại^bDoãn

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.