Tăng cường nguồn nước ngầm bằng giải pháp bổ sung nhân tạo nước dưới đất ở Đông Nam Á (ID: 5281)

000 -LEADER
fixed length control field 01526aam a22002898a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113323.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00288823
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 051212s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 300b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 553.7
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number T000C
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number Đ46z43
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tăng cường nguồn nước ngầm bằng giải pháp bổ sung nhân tạo nước dưới đất ở Đông Nam Á
Remainder of title = Augmenting groundwater resources by artificial recharge in South East Asia : Tuyển tập báo cáo hội thảo khoa học
Statement of responsibility, etc. Peter Dillon, Nguyễn Thị Kim Vượng, Giuseppe Arduino..
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 337tr.
Other physical details hình vẽ
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Hội thảo khoa học Unesco - Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm các bản báo cáo giới thiệu các công nghệ bổ sung nhân tạo, các kinh nghiệm trong lĩnh vực này ở các nước trên thế giới, đưa ra chỉ tiêu đánh giá tiêu chuẩn của hệ phương pháp và hiệu quả các loại mô hình công nghệ tăng cường nguồn nước ngầm bằng giải pháp bổ sung nhân tạo nước dưới đất ở Đông Nam Á
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Địa chất thuỷ văn
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nước ngầm
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Tuyển tập
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Báo cáo khoa học
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 552.7(05)
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data TVan
-- Dangtam
-- Khanhvan
-- TVan
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 184286
-- 12/12/2005
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- KT

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.