Kỷ yếu đại hội thể dục thể thao sinh viên Đông Nam Á lần thứ 13 (ID: 5257)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01249aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113321.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00346678 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 071123s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 220b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 796.06 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | U514(57)9 |
Item number | K600Y |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỷ yếu đại hội thể dục thể thao sinh viên Đông Nam Á lần thứ 13 |
Remainder of title | = The 13th ASEAN university games official report |
Statement of responsibility, etc. | B.s., tổng hợp: Phùng Khắc Bình, Ngũ Duy Anh, Trần Văn Lam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thể dục Thể thao |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 152tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 27cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những báo cáo về ban tổ chức, biểu tượng, các môn thi đấu, danh mục các vận động viên thi đấu, thành tích thi đấu của đại hội thể dục thể thao sinh viên Đông Nam Á lần thứ 13 |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sinh viên |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đại hội 13 |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thể dục thể thao |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Văn Lam |
Relator term | tổng hợp, b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phùng Khắc Bình |
Relator term | tổng hợp, b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngũ Duy Anh |
Relator term | tổng hợp, b.s. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | THà |
-- | TVân |
-- | Mai |
-- | THà |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.