Convention on water and wastewater in Southeast Asia: Sharing our experiences, problems and solutions (ID: 5197)

000 -LEADER
fixed length control field 01409aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113317.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00418944
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090730s2005 ||||||engsd
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION
Source of stock number/acquisition Ngân hàng phát triển Châu Á
Note Tặng
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 628.1
Item number C430V
110 0# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Southeast Asian Water Utilities Network
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Hội nghị về nước sạch và nước thải ở Đông Nam Á "Chia sẻ kinh nghiệm của chúng ta, những vấn đề và cách giải quyết": Báo cáo cuối cùng
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Convention on water and wastewater in Southeast Asia: Sharing our experiences, problems and solutions
Remainder of title Final report
Statement of responsibility, etc. Southeast Asian Water Utilities Network
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Ha Noi
Name of publisher, distributor, etc. SEAWUN
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 355 p.
Other physical details fig., phot.
Dimensions 29 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm các nghiên cứu trình bày tại hội nghị về nước sạch và nước thải ở Đông Nam Á về các vấn đề như: Tăng cường hiệu quả hoạt động và bảo dưỡng hệ thống cung cấp nước. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực. Thu gom và xử lý nước thải.
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cấp nước
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Xử lí nước thải
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Báo cáo
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thuỷ
-- Thanh
-- Thanh
-- Thuỷ
920 ## -
-- Southeast Asian Water Utilities Network
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- HN

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.