Những bố già châu Á (ID: 5160)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01341aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113312.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00452604 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101215s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 98000đ |
-- | 3000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 330.959 |
Item number | NH556B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Studwell, Joe |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những bố già châu Á |
Remainder of title | Tiền bạc và quyền lực ở Hồng Kông và Đông Nam Á |
Statement of responsibility, etc. | Joe Studwell ; Trần Cung dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 503tr. |
Dimensions | 21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 494-496 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu chân dung ba thế hệ bố già Châu Á thời thuộc địa, thời hậu chiến tranh thế giới thứ hai và các bố già thời nay, đặc biệt nhấn mạnh quá trình họ dã trở thành bố già, cách nắm giữ những dòng tiền mặt lớn, khuynh đảo thị trường vốn, ngân hàng, thị trường chứng khoán, cấu trúc doanh nghiệp... và sự nhúng tay vào chính trị của họ |
534 ## - ORIGINAL VERSION NOTE | |
Main entry of original | Tên sách nguyên bản: Asian goodfather |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Quyền lực |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tỉ phú |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Cung |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tâm |
-- | P.Dung |
920 ## - | |
-- | Studwell, Joe |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 267304 |
-- | 15/12/2010 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.