Báo cáo khảo sát "Phân tích, đánh giá thực trạng và đề xuất các biện pháp ngăn ngừa rủi ro tài chính thông qua khảo sát các doanh nghiệp nhỏ và vừa thuộc vùng Đông Nam Bộ, Việt Nam" (ID: 5152)

000 -LEADER
fixed length control field 01594aam a22003378a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113311.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00488957
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120530s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 658.15095977
Item number B108C
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Báo cáo khảo sát "Phân tích, đánh giá thực trạng và đề xuất các biện pháp ngăn ngừa rủi ro tài chính thông qua khảo sát các doanh nghiệp nhỏ và vừa thuộc vùng Đông Nam Bộ, Việt Nam"
Statement of responsibility, etc. Trần Hồ Lan (ch.b.), Ngô Thị Kim Thanh, Lã Thị Vân Anh...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 176tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 24cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 147-174. - Thư mục: tr. 175-176
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cơ sở lý luận về vấn đề rủi ro tài chính, thực trạng rủi ro tài chính của các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại vùng Đông Nam Bộ cũng như các giải pháp, kiến nghị nhằm ngăn ngừa rủi ro tài chính tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam hiện nay
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tài chính
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ngăn ngừa rủi ro
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Doanh nghiệp nhỏ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Doanh nghiệp vừa
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Bộ
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Báo cáo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Kim Thanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Hồ Lan
Relator term ch.b.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lã Thị Vân Anh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thanh Hiếu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu Hằng Nga
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Vân
-- Huệ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 290430
-- 30/05/2012
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- KT

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.