Hồi giáo với đời sống chính trị Đông Nam Á (ID: 5098)

000 -LEADER
fixed length control field 01024aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113306.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00562726
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130704s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047706310
Terms of availability 65000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 320.50959
Item number H452G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Doanh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hồi giáo với đời sống chính trị Đông Nam Á
Statement of responsibility, etc. Ngô Văn Doanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 253tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu đặc trưng chính trị của đạo Hồi từ khi hình thành đến nay. Trình bày vai trò của đạo Hồi trong lịch sử Đông Nam Á trước thời hiện đại và trong đời sống chính trị hiện đại của Đông Nam Á
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Hồi
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Vai trò
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chính trị
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- T.Dung
920 ## -
-- Ngô Văn Doanh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 306582
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.