Những bố già Châu Á (ID: 5065)

000 -LEADER
fixed length control field 01428aam a22003018a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113304.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00692682
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160405s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047717248
Terms of availability 149000đ
-- 3000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original eng
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 330.959
Item number NH556B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Studwell, Joe
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những bố già Châu Á
Remainder of title Tiền bạc và quyền lực ở Hồng Kông và Đông Nam Á
Statement of responsibility, etc. Joe Studwell ; Trần Cung dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới ; Công ty Sách Alpha
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 582tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách tiếng Anh: Asian godfathers
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 574-576
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu chân dung ba thế hệ bố già Châu Á thời thuộc địa, thời hậu chiến tranh thế giới thứ hai và các bố già thời nay. Đặc biệt nhấn mạnh con đường họ trở thành bố già, cách nắm giữ những dòng tiền mặt lớn, khuynh đảo thị trường vốn, ngân hàng, thị trường chứng khoán, cấu trúc doanh nghiệp... và sự nhúng tay vào chính trị của họ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tiểu sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Doanh nhân
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh tế
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tỉ phú
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Cung
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- VAnh
-- Thơm
920 ## -
-- Studwell, Joe
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 362903
-- 05/04/2016
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.