Chân Lạp phong thổ ký (ID: 5038)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01427aam a22003378a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113303.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00742725 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170529s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047730537 |
Terms of availability | 90000đ |
-- | 1500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 959 |
Item number | CH121L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chu Đạt Quan |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chân Lạp phong thổ ký |
Statement of responsibility, etc. | Chu Đạt Quan ; Hà Văn Tấn dịch ; Phan Huy Lê giới thiệu ; Nguyễn Ngọc Phúc chú thích |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 1, có chỉnh sửa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới ; Công ty Sách Dân trí |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 158tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 23cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu diện mạo toàn diện cuộc sống sinh động về văn hoá, lối sống, phong tục tập quán, tín ngưỡng, văn tự, lịch pháp... của vùng quốc đô nước Chân Lạp dưới vương triều Indravarman III (1295-1307) |
546 ## - LANGUAGE NOTE | |
Language note | Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Hán |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Xã hội |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đông Nam Á |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử trung đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vương Quốc Chân Lạp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Huy Lê |
Relator term | giới thiệu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Ngọc Phúc |
Relator term | chú thích |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà Văn Tấn |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | VAnh |
-- | Hải |
920 ## - | |
-- | Chu Đạt Quan |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 388692 |
-- | 29/05/2017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.