Phát triển xã hội và quản lý phát triển xã hội ở các nước Đông Nam Á - Kinh nghiệm cho Việt Nam (ID: 5013)

000 -LEADER
fixed length control field 01725aam a22003258a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113301.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00722903
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161201s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 303.440959
Item number PH110T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Phát triển xã hội và quản lý phát triển xã hội ở các nước Đông Nam Á - Kinh nghiệm cho Việt Nam
Remainder of title Sách chuyên khảo
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Duy Dũng (ch.b.), Lê Kim Dung, Nguyễn Huy Hoàng...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 287tr.
Other physical details bảng, biểu
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Nam Á
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 275-280. - Phụ lục: tr. 281-287
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển xã hội và quản lý phát triển xã hội. Mô hình phát triển xã hội và quản lý phát triển xã hội của Indonesia, Malaysia, Philippines, Thái Lan. So sánh đánh giá các mô hình phát triển xã hội, quản lý phát triển xã hội hướng tới cộng đồng Asean và kinh nghiệm cho Việt Nam. Định hướng, quan điểm và giải cho Việt Nam khi tham gia cộng đồng Asean
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đông Nam Á
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quản lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phát triển xã hội
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Sách chuyên khảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Duy Dũng
Relator term ch.b.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Thị Mỹ Nhị
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Kim Dung
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Huy Hoàng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Khánh
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Thu Hà
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 378185
-- 01/12/2016
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.