Quá trình hình thành thể loại tiểu thuyết hiện đại trong văn học Việt Nam và một số nước Đông Nam Á (ID: 4999)

000 -LEADER
fixed length control field 01286aam a22003018a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113300.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00714451
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160916s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046990666
Terms of availability 120000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 895
Item number QU100T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Quá trình hình thành thể loại tiểu thuyết hiện đại trong văn học Việt Nam và một số nước Đông Nam Á
Remainder of title Chuyên khảo
Statement of responsibility, etc. Đức Ninh (ch.b.), Lê Tú Anh, Nguyễn Sỹ Tuấn...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Văn học
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 374tr.
Dimensions 21cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 353-374
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tổng quan vấn đề nghiên cứu lý luận thể loại tiểu thuyết và nghiên cứu tiểu thuyết; quá trình hình thành tiểu thuyết hiện đại ở một số nước Đông Nam Á: Việt Nam, Inđônêxia, Cămphuchia, Lào
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn học hiện đại
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghiên cứu văn học
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tiểu thuyết
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thúc Việt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Thị Hoà
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đức Ninh
Relator term ch.b.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Tú Anh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Sỹ Tuấn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- Hương
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 373661
-- 16/09/2016
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- VH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.