Chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn miền Đông Nam Bộ theo hướng công nghiệp hoá hiện đại hoá (ID: 4939)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01214nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00172585 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113255.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 6400đ |
-- | 1030b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | tch |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0301 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 333.27(V31) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q32(175)0 |
Item number | CH527D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Hùng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn miền Đông Nam Bộ theo hướng công nghiệp hoá hiện đại hoá |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 196tr : bảng |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn theo hướng công nghiệp hoá, hiện đại hoá. Thực trạng, phương hướng và những giải pháp cơ bản để chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn miền Đông Nam bộ theo hướng CNH, HĐH |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chuyển dịch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ cấu kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam bộ |
920 ## - | |
-- | Phạm Hùng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 144390 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Phạm Hùng^aPhạm^bHùng |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.