Đông Nam á chặng đường dài phía trước (ID: 4936)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01233nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00155033 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113255.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 60000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0205 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 33(41) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q9(57)0-18 |
Item number | Đ455N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lim Chong Yan |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đông Nam á chặng đường dài phía trước |
Statement of responsibility, etc. | Lim Chong Yan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 458tr |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cuốn sách đề cập đến nhiều vấn đề kinh tế vĩ mô, cùng những chính sách và khuynh hướng của toàn bộ mười quốc gia thành viên ASEAN. Ngoài ra, cuốn sách còn thảo luận, đánh giá những chính sách về dân số, thương mại, công nghiệp hoá, nông nghiệp, tiền tệ, tài chính, hợp tác khu vực, cuộc khủng hoảng tài chính 1997-1998 và những triển vọng phát triển trong tương lai của Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính sách kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | ASEAN |
920 ## - | |
-- | Lim Chong Yan |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 137812 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Lim Chong Yan^cLim Chong Yan |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.