Scholarly publishing in South-East Asia (ID: 4905)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01163nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00078036 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113254.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1975 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9504 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | U448(57) |
Item number | SCH400L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lim, Bed |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Xuất bản học đường ở Đông Nam A: Kỷ yếu hội nghị |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Scholarly publishing in South-East Asia |
Remainder of title | Proceedings of the seminar on scholarly publishing in...Kualalumpur, 16-18/Jan.,1975 |
Statement of responsibility, etc. | Ed. by Bed Lim |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Kuala Lumpur |
Name of publisher, distributor, etc. | Association of South-East Asian Institutions of Higher learning |
Date of publication, distribution, etc. | 1975 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 240tr |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hội thảo quốc tế vùng bàn về: công tác xuất bản ở các trường đại học các nước Đông Nam A; các tạp chí học đường của các trường đại học và phi đại học; sự hợp tác vùng trong lĩnh vực xuất bản học đường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | xuất bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | hội thảo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo dục đại học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam A |
920 ## - | |
-- | Lim, Bed |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.