000 -LEADER |
fixed length control field |
00959nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00147388 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191106150228.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1962 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
0,20đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đời sống cây dứa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học |
Date of publication, distribution, etc. |
1962 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
34tr: hình vẽ |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu bìa sách ghi: Hội phổ biến Khoa học Kỹ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giá trị sử dụng của cây dứa. Một số giống dứa đang trồng ở Việt Nam. Đặc tính thực vật học của cây dứa. Yêu cầu về nhiệt độ, ánh sáng, lượng mưa đối với dứa. Kĩ thuật chọn đất, giống, trồng, chăm sóc, thu hoạch và chế biến dứa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây ăn quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dứa-cây |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
13176 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |