Những điển tích Phật giáo kỳ thú (ID: 4807)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01240nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00092229 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112749.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1996 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 36500đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9702 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 293 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35.09 |
Item number | NH556Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tiếu Túc Lê Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những điển tích Phật giáo kỳ thú |
Remainder of title | Sách tham khảo |
Statement of responsibility, etc. | Tiếu Túc Lê Minh ; Người dịch: Hoàng Văn Giáp, Trần Văn Quyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 448tr |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Một số câu truyện lý thú về các nhân vật Phật giáo. Những truyền thuyết về Phật giáo ấn Độ, Trung Quốc. ảnh hưởng của nó tới văn học nghệ thuật và tư tưởng những người theo tín ngưỡng Phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tài liệu tham khảo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trung quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | điển tích |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | ấn độ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Văn Giáp |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Văn Quyền |
Relator term | Dịch |
920 ## - | |
-- | Tiếu Túc Lê Minh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 92030 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Tiếu Túc Lê Minh c^bTiếu Túc Lê Minh |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.