Sống chung với tăng huyết áp (ID: 467)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01055aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191106141657.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00621072 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140722s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 25000đ |
-- | 1500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 616.13205 |
Item number | S455C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Việt Tuân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sống chung với tăng huyết áp |
Remainder of title | Tài liệu lưu hành nội bộ |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Việt Tuân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 59tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bệnh viện Đa khoa Đống đa |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp những kiến thức cơ bản về bệnh cao huyết áp. Nguyên nhân tăng huyết áp và những yếu tố nguy cơ đe doạ tăng huyết áp. Triệu chứng và những biến chứng của bệnh. Cách phòng và các biện pháp điều trị bệnh cao huyết áp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Điều trị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phòng chống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cao huyết áp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Vân |
-- | T.Hà |
920 ## - | |
-- | Phạm Việt Tuân |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 327470 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | KT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.