如是我闻 (ID: 4531)

000 -LEADER
fixed length control field 01129aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112727.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00447445
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101005s2007 ||||||chisd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9789576784538
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION
Source of stock number/acquisition A1.2
Note Tặng
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title chi
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code TW
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294
Item number 如000是
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Như là tôi nghe: Danh mục các tác phẩm trong triển lãm về kinh Phật lưu trữ ở Thư viện Quốc gia
245 00 - TITLE STATEMENT
Title 如是我闻
Remainder of title Illustrated catalogue of buddhist sutra exhibition at the national central library = 国家图书馆珍藏佛经展览图录取
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. 台北
Name of publisher, distributor, etc. 国家图书馆
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 119 页
Other physical details 照片
Dimensions 21 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note 书目: 页117. - 附录页: 118-119
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các bức ảnh về kinh Phật; nghiên cứu lịch sử hình thành và phát triển Phật giáo ở Trung Quốc; ảnh hưởng và giá trị trong truyền bá Phật giáo
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phật giáo
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Trung Quốc
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thanh
-- Loan
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- HN

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.