Tìm hiểu phật giáo khất sĩ ở Nam bộ Việt Nam trong thế kỷ XX (ID: 4446)

000 -LEADER
fixed length control field 00952aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112722.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00331705
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 070620s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 19000đ
-- 1000b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X350.9(1)-3
Item number T310H
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Hạnh Thành
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tìm hiểu phật giáo khất sĩ ở Nam bộ Việt Nam trong thế kỷ XX
Statement of responsibility, etc. Thích Hạnh Thành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. T.p. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 135tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu hoàn cảnh lịch sử hình thành và những nét văn hoá Phật giáo Khất sĩ ở Nam bộ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Nam bộ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phật giáo khất sĩ
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- Thanh Vân
-- Mai
-- Mai
920 ## -
-- Thích Hạnh Thành
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 211197
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.